ĐỢT |
THỜI GIAN |
TỈ LỆ THANH TOÁN |
GHI CHÚ |
Đặt cọc |
Ký thỏa thuận cọc |
50,000,000 |
|
Đợt 1
|
Ký HĐHTĐT/ HĐMB
|
18% |
Khách hàng đóng (Bao gồm giá trị đặt cọc) |
50% |
Ngân hàng giải ngân cho CĐT Ngân hàng hỗ trợ 100% lãi suất và ân hạng nợ gốc cho năm đầu tiên |
||
Đợt 2 |
Sau 12 tháng kể từ ngày thanh toán Đợt 1 |
|
KH trả nợ gốc và lãi suất cho Ngân hàng theo HĐ vay Ngân hàng |
Đợt 3 |
Dự kiến 18 tháng sau Đợt 1 |
2% |
KH thanh toán cho CĐT theo tiến độ |
Đợt 4 |
Dự kiến 20 tháng sau Đợt 1 |
25 % |
Bàn giao nhà cho KH (KH thanh toán cho CĐT hoặc KH vay Ngân hàng để thanh toán cho CĐT) |
Đợt 5 |
Nhận giấy chứng nhận QSH |
5 % |
|
|
Phí bảo trì |
2% |
|
ĐỢT |
THỜI GIAN |
TỈ LỆ THANH TOÁN |
GHI CHÚ |
Đặt cọc |
Ký thỏa thuận cọc |
50,000,000 |
|
Đợt 1
|
Ký HĐHTĐT/ HĐMB |
18% |
Khách hàng đóng (Bao gồm giá trị đặt cọc) |
28% |
Ngân hàng giải ngân cho CĐT, Khách hàng thanh toán nợ gốc, Ngân hàng hỗ trợ 100% lãi suất cho năm đầu tiên |
||
Đợt 2 |
Dự kiến sau 12 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
|
KH trả nợ gốc và lãi suất cho Ngân hàng theo HĐ vay NH |
Đợt 3 |
Dự kiến sau 12 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
KH thanh toán cho CĐT theo tiến độ hoặc KH vay Ngân hàng để thanh toán cho CĐT |
Đợt 4 |
Dự kiến sau 15 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
KH thanh toán cho CĐT theo tiến độ hoặc KH vay Ngân hàng để thanh toán cho CĐT |
Đợt 5 |
Dự kiến sau 18 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
KH thanh toán cho CĐT theo tiến độ hoặc KH vay Ngân hàng để thanh toán cho CĐT |
Đợt 6 |
Dự kiến sau 20 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
25 % |
Bàn giao nhà cho KH (KH thanh toán cho CĐT hoặc KH vay Ngân hàng để thanh toán cho CĐT) |
Đợt 7 |
Nhận giấy chứng nhận QSH |
5 % |
|
|
Phí bảo trì |
2% |
|
ĐỢT |
THỜI GIAN |
TỈ LỆ THANH TOÁN (GỒM 10% VAT) |
||
PTTT 3 |
PTTT 4 |
PTTT 5 |
||
CHUẨN |
CHIẾT KHẤU 2% |
CHIẾT KHẤU 3% |
||
Đặt cọc |
Ký thỏa thuận cọc |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
Đợt 1 |
Ký HĐHTĐT/ HĐMB |
18% |
50% |
70% |
Đợt 2 |
Dự kiến sau 03 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
10% |
0 |
0 |
Đợt 3 |
Dự kiến sau 06 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
10% |
0 |
0 |
Đợt 4 |
Dự kiến sau 09 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
0 |
0 |
Đợt 5 |
Dự kiến sau 12 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
4% |
0 |
Đợt 6 |
Dự kiến sau 15 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
8% |
0 |
Đợt 7 |
Dự kiến sau 18 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
8% |
8% |
0 |
Đợt 8 |
Dự kiến sau 20 tháng kể từ ngày Đợt 1 |
25% |
25% |
25% |
Đợt 9 |
Nhận giấy chứng nhận QSH |
5% |
5% |
5% |
|
Phí bảo trì |
2% |
2% |
2% |
Thời gian áp dụng: từ ngày 05/10/2015 đến khi có thông báo mới. |